Y học thế thân

Y học thế thân sử dụng trong nghiên cứu và phát triển y tế, tư vấn lâm sàng, phát hiện và chẩn đoán cũng như hỗ trợ điều trị dựa trên các mẫu hoặc dữ liệu được cá nhân hóa. Bằng cách sử dụng hình đại diện thực hoặc ảo thay vì cơ thể con người, y học thế thân có thể giảm thiểu rủi ro cũng như thời gian và các hạn chế về khoảng cách, có thể đi kèm với việc sử dụng cơ thể thực của bệnh nhân để làm xét nghiệm. Y học cổ truyền chủ yếu sử dụng mô tả triệu chứng của chính người bệnh và khám định kỳ để chẩn đoán bệnh thông qua dữ liệu lâm sàng và kinh nghiệm của thầy thuốc. Khi chẩn đoán bệnh, các phương án điều trị hoặc các phương pháp dùng thuốc giống nhau thường được khuyến cáo cho các bệnh tương tự. Tuy nhiên, trên thực tế, các phương pháp điều trị này có tác dụng rất khác nhau dựa trên các bệnh nhân, ngay cả khi họ mắc cùng một căn bệnh. Để phá vỡ lầm tưởng về “loại thuốc phù hợp với tất cả”, một thế hệ thuốc chính xác được cá nhân hóa mới đã được ra mắt, tập trung nhiều hơn vào phân tử sinh học của bệnh (DNA, protein, chất chuyển hóa). Sau khi so sánh, phân tích diễn biến bệnh của bệnh nhân với cơ sở dữ liệu giúp bác sĩ tiên lượng chính xác hơn, thu hẹp phương án điều trị, tăng hiệu quả của bài thuốc so với y học cổ truyền.[1]Mặc dù xét nghiệm di truyền có thể sử dụng thông tin bộ gen khác nhau của các cá nhân để cung cấp các xét nghiệm tương tự, nhưng nhiều ngành y tế đang tập trung vào Y học thế thân. Đồng thời, họ vẫn đang tiếp tục cải thiện những thiếu sót của xét nghiệm gen.[2]Hiện tại, vấn đề chính của xét nghiệm di truyền nằm ở chỗ nó có xu hướng bỏ qua tính không đồng nhất của bệnh và nó không thể phản ánh các tương tác động giữa các phân tử sinh học trong cơ thể con người, chẳng hạn như tương tác gen-protein, protein-protein và chất chuyển hóa protein. Đã có một lịch sử lâu đời về việc sử dụng thuốc thế thân để chữa các bệnh như tiểu đường, bệnh Parkinsonung thư. Trong thời hiện đại, điều quan trọng là phải mở ra cánh cửa cho y học chính xác để cho phép một tương lai y học ung thư thông minh hơn. Cuộc cách mạng y học này sẽ giúp đạt được mục tiêu giúp bệnh nhân điều trị tối đa đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ.[3][4]